Characters remaining: 500/500
Translation

common scurvy grass

Academic
Friendly

Từ "common scurvy grass" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ cải, tên khoa học Cochlearia officinalis. Ở Việt Nam, loại cây này thường được biết đến với tên gọi là "cải xoong bắc cực".

Giải thích
  • Common scurvy grass một loại cây mọccác vùng lạnh, thường thấycác khu vực ven biển đất ẩm. Cây này xanh, mọng nước thường được sử dụng trong ẩm thực hoặc làm thuốc.
  • Tên gọi "scurvy" xuất phát từ việc cây này chứa nhiều vitamin C, giúp phòng ngừa bệnh scorbut (bệnh do thiếu vitamin C), thường xảy ra khi con người không đủ rau xanh trong chế độ ăn uống.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I found some common scurvy grass while hiking near the coast." (Tôi tìm thấy một ít cải xoong bắc cực khi đi bộ đường dài gần bờ biển.)
  2. Câu phức:

    • "The sailors used common scurvy grass to prevent scurvy during long voyages." (Các thủy thủ đã sử dụng cải xoong bắc cực để ngăn ngừa bệnh scorbut trong những chuyến đi dài.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc các bài viết về dinh dưỡng, bạn có thể thấy câu như:
    • "In the 18th century, common scurvy grass was a crucial source of vitamin C for sailors, highlighting its importance in maritime health." (Vào thế kỷ 18, cải xoong bắc cực nguồn vitamin C quan trọng cho các thủy thủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của trong sức khỏe hàng hải.)
Các biến thể từ gần giống
  • Scurvy (danh từ): Bệnh scorbut, một tình trạng sức khỏe do thiếu vitamin C.
  • Grass (danh từ): Cỏ, thường chỉ những loại thực vật thuộc họ cỏ.
  • Cochlearia: Tên chi của cây cải xoong, nhiều loại khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Vitamin C-rich plants: Các loại cây giàu vitamin C.
  • Herbs: Thảo mộc, thường chỉ những loại cây được sử dụng trong ẩm thực hoặc y học.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs)
  • Hiện tại không cụm từ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "common scurvy grass", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như:
    • "An apple a day keeps the doctor away" (Một quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ xa bạn) - ý chỉ việc ăn uống lành mạnh giúp phòng bệnh.
Kết luận

"Common scurvy grass" không chỉ một loại cây giá trị dinh dưỡng còn mang trong mình lịch sử vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người, đặc biệt trong các tình huống thiếu thốn thực phẩm.

Noun
  1. (thực vật học) loài cải xoong Bắc Cực.

Comments and discussion on the word "common scurvy grass"